record là gì screen recorder Từ record có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ là hồ sơ, biên bản, kỷ lục, đĩa ghi âm. Xem thêm các ví dụ, các thành ngữ liên quan và các từ vựng tiếng Anh hay dùng
recording 1. Click the button: Start Record, and get into the Recording page to start your voice recording. 2. On the Recording page, you speak and your voice is recorded locally. Once your recording is completed, click the Stop button and get into the Playback page. 3
sáo recorder Mua Sáo recorder Yamaha YSR-24B chính hãng, chuyên dùng cho Hs cấp 1, cấp 2 tặng que vệ sinh sáo giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn lại tiền Giao Hàng Miễn Phí