RAU MUốNG TIếNG ANH:Phép dịch "rau muống" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

rau muống tiếng anh   rau má bao nhiêu calo "rau muống" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "rau muống" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: water spinach. Câu ví dụ: Nước của rau muống luộc cũng thường được người dân Việt Nam uống pha với chanh sau bữa ăn. ↔ Oxford dons traditionally take it with wine after dinner

rau cải mèo Rau cải mèo được xếp vào nhóm thực phẩm có tính hàn mát, vị đắng nhẹ và ngọt hậu, rất thích hợp với người có thể trạng nhiệt, thường xuyên bị nóng trong người hay bốc hỏa. Lúc này tăng cường ăn thêm các món ăn từ cải mèo sẽ giúp bạn làm mát cơ thể, thanh nhiệt và giải trừ độc tố hiệu quả

thạch rau câu Bạn muốn làm thạch rau câu nhưng không biết những thành phần nào? Hãy tham khảo 25 cách làm thạch rau câu khác nhau, từ thạch rau câu hạnh nhân đến thạch rau câu viên bi, từ thạch rau câu sữa dừa đến thạch rau câu flan cheese

₫ 77,500
₫ 198,300-50%
Quantity
Delivery Options