RATE:"rate" là gì? Nghĩa của từ rate trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

rate   the karate kid constant, expected, regular, steady | slow the slow rate of change | fast, rapid | alarming, phenomenal The costs of the project are rising at an alarming rate. | low There is a low survival rate among babies born before 22 weeks

interest rate Interest rate dịch ra tiếng Việt nghĩa là lãi suất. Đây là số tiền lãi mà người vay phải trả cho việc sử dụng tiền họ đã vay từ người khác/ngân hàng trong khoảng thời gian nhất định. Đó cũng có thể là “phần thưởng” cho việc gửi tiết kiệm tại ngân hàng. Lãi suất sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc

frustrated Xem các bản dịch, ví dụ và từ khác của "frustrated" trong Tiếng Anh và Tiếng Việt. "Frustrated" có nghĩa là bất đắc chí, thất chí, không hài lòng và là biến cách của "frustrate"

₫ 91,100
₫ 194,200-50%
Quantity
Delivery Options