range ford ranger wildtrak A narrow range of: Một phạm vi hẹp, ít, giới hạn. A whole range of: Toàn bộ phạm vi, đầy đủ, đa dạng. Within the range of: Trong phạm vi của, nằm trong khoảng của. A limited range of: Một phạm vi hạn chế, ít ỏi, không đa dạng
there is a wide range of Example: For someone with your qualifications, there is a huge range of options open to you. The careers advisory service are here to help you make the best decision. 2. A wide range of industrial uses : việc sử dụng rộng rãi công nghiệp. Example: Oil is a very important substance because it has a wide range of industrial uses. 3
range rover sport Giá xe Range Rover Sport mới nhất: Từ 7,329 tỷ đồng. "Ông vua địa hình" Range Rover Sport đến từ nước Anh là một trong hai mẫu SUV hạng sang cỡ lớn được ưa chuộng nhất tại Việt Nam