RAISE Là Gì:RAISE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

raise là gì   raise 舉起, 抬起, 提起… 举起, 抬起, 提起… levantar, aumentar, criar… levantar, elevar, subir… எதையாவது உயர்ந்த நிலைக்கு உயர்த்த, எதையாவது அதிகரிக்க அல்லது பெரிதாக, சிறந்தது… దేనినైనా ఉన్నత స్థానానికి ఎత్తు, దేనినైనా పెరిగేలా లేదా పెద్దదిగా, మెరుగ్గా… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của raise là gì?

raise là gì RAISE ý nghĩa, định nghĩa, RAISE là gì: 1. to lift something to a higher position: 2. to cause something to increase or become bigger…. Tìm hiểu thêm

how to raise a happy neet Embark on a heartfelt journey of love and companionship in "How To Raise A Happy Neet." With its immersive simulation, interactive gameplay, and emotional storyline, this game offers a unique opportunity to nurture a meaningful relationship with your slacker girlfriend

₫ 67,200
₫ 120,100-50%
Quantity
Delivery Options