RAISE Là Gì:Raise là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

raise là gì   raise là gì Nâng hoặc chuyển lên vị trí hoặc cấp độ cao hơn. Lift or move to a higher position or level. She raises funds for charity every year. Cô ấy gây quỹ từ thiện hàng năm. The organization raises awareness about mental health issues. Tổ chức nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần. Tăng số lượng, cấp độ hoặc sức mạnh của

how to raise a happy neet Game tl by: iiomeko Brand: RuririSoft Release: 2023-08-05 Update: 2024-10-16 Game platform: Android Voice: n/a Languages: Indonesia Genre: 2dcg, simulation, touch / feel, daily life, sleep sec,

raise Raise là hành động mà một người hay một vật tác động vào người, vật khác. Nói cách khác, đây là một ngoại động từ transitive verb – hành động hướng vào chủ thể khác

₫ 19,500
₫ 101,500-50%
Quantity
Delivery Options