raise raise là gì "raise" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "raise" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nâng, dựng, nâng lên. Câu ví dụ: If we can raise her temperature, we might force a prompt. ↔ Chúng ta phải nâng cao nhiệt độ thì mới có thể làm được
how to raise a happy neet Tên game: How to Raise a Happy NEET. Ngôn ngữ: Tiếng Việt. Nhà phát triển: RuririSoft. Dịch bởi: Khohieu. Đêm thứ Bảy nọ, khi đang thư giãn thì chuông cửa đột ngột vang lên. Mở cửa, bạn thấy một người họ hàng già, đang dắt theo Shizuku, em họ xa của bạn. Bố mẹ của Shizuku đã biến mất, bỏ rơi cô bé lại. Người họ hàng van xin bạn chăm sóc Shizuku
raise Learn the meaning and usage of the verb raise in different contexts, such as lifting, increasing, developing, or communicating. See also the noun form of raise and related expressions