put out a call là gì cloud computing Put out là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến: 1, Dập tắt. Ý nghĩa cụ thể: Dùng để nói về việc dập tắt lửa hoặc một nguồn sáng. Ví dụ: The firefighters put out the fire quickly. Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy nhanh chóng. 2, Gây phiền toái, rắc rối
computers offer a much greater degree of Sau giới từ “of” có thể điền V-ing hoặc danh từ. A. flexible adj: linh hoạtinflexible. C. flexibly adv: một cách linh hoạt. D. flexibility n: sự linh hoạt. Tạm dịch: Máy tính cung cấp một mức độ linh hoạt hơn nhiều trong cách tổ chức công việc. Chọn D. về câu hỏi!
vladimir vladimirovich putin Tổng thống đầu tiên của nước Nga độc lập Boris Yeltsin gọi tên người duy nhất mà ông tin tưởng để kế nhiệm vai trò lãnh đạo đất nước - Vladimir Putin