put on là gì phuc duong computer Nghĩa của put on - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: She put on her favorite dress for the party. Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình để đi dự tiệc. Ex: She put on some lipstick before leaving the house. Cô ấy đánh son trước khi ra khỏi nhà. Ex: He wore a suit for the formal event
an phát computer An Phát Computer Chuyên Phân Phối Bán Buôn , Bản Lẻ Máy Tính , Laptop cũ và mới Hàng Chính hang Gía tốt , Bảo Hành 24 36 Tháng Giao Hàng Tận Nơi, Dịch Vụ Uy Tín
phát đạt computer Phát Đạt Computer, Ho Chi Minh City, Vietnam. 1,022 likes. phát đạt computer - chuyên cung cấp linh kiện máy tính - máy bộ dell ,hp - máy chủ