put off là gì phát đạt computer PUT OFF là một phrasal verb có nghĩa là hoãn lại, hủy bỏ, ngừng lại một cuộc họp, tranh luận. Bài viết giới thiệu định dạng, cấu trúc, ví dụ, lưu ý và cụm từ liên quan của PUT OFF
phuc duong computer Địa chỉ: 172 Bình Thới, Phường 14, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh
put out Put out có nghĩa là dập tắt, làm phiền, mang ra. Xem ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bình luận của cụm động từ put out