PRESENTATION Là Gì:"presentation" là gì? Nghĩa của từ presentation trong tiếng Việt

presentation là gì   xổ số ba miền miền nam hôm nay presentation Từ điển Collocation. presentation noun . 1 of a gift or prize . ADJ. annual | official | special | farewell, retirement . VERB + PRESENTATION make . PRESENTATION + NOUN ceremony, dinner, evening, night the school's annual presentation evening . PREP. ~ to The president made a presentation to the businesswoman of the year. 2

in a nutshell Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “in a nutshell” = to say or express something in a very clear way, using few words. Tạm hiểu là một thành ngữ thường được dùng để diễn đạt hoặc bày tỏ điều gì đó bằng một cách rõ ràng và sử dụng rất ít từ. “In a nutshell” có thể dịch nhanh là “nói ngắn gọn”, “tóm lại là”

rabbit A giant continental rabbit, aged 10 months. Image credit: Getty Images Rabbit reproduction. Rabbits are known for their insatiable reproductive habits for good reason

₫ 42,400
₫ 187,100-50%
Quantity
Delivery Options