plain là gì hình ảnh bàn phím máy tính plain /plein/ danh từ. đồng bằng. tính từ. rõ ràng, rõ rệt as plain as a pikestaff; as plain as daylight: rõ rành rành, rõ như ban ngày; to make something plain to someone: làm cho ai hiểu rõ điều gì; đơn giản, dễ hiểu. plain words: lời lẽ đơn giản dễ hiểu; plain style: văn giản dị
ngành dịch vụ của hoa kỳ có Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu của Hoa Kì? Lời giải chi tiết: Dịch vụ phát triển mạnh, chiếm 79,4% gdp 2004
xác định chủ ngữ vị ngữ Chủ ngữ là: chúng tôi; tôi. Vị ngữ: ra bờ moong; nhìn được toàn cảnh của công trường. Trạng ngữ là: Ở đây