phản bạn trai phản diện của tôi Xem cách tra từ phản trong từ điển Việt Anh, bao gồm nghĩa, định nghĩa, ví dụ và các từ tương tự. Phản có nghĩa là nơi nằm, lừa thầy, cách mạng, lừa thầy phản bạn, để cả dưới gầm, anti, phản cách mạng
boss phản diện đột kích Khi boss trùm biến thành người phụ nữ điên dại, các nhân vật chính xuyên không cùng với trọng sinh đã chuẩn bị sẵn sàng chưa?Một phó bản cực kỳ khó đã mở ra.Nhân vật chính trọng sinh: Hãy để ta chết đi, ta không muốn sống lại!Nhân vật chính xuyên không: Ta muốn về
thế nào là phản ứng thu nhiệt Phản ứng thu nhiệt, hay còn gọi là phản ứng hấp thụ nhiệt, là loại phản ứng hóa học mà trong đó năng lượng thường dưới dạng nhiệt được hấp thụ từ môi trường xung quanh vào hệ thống phản ứng. Điều này trái ngược với phản ứng tỏa nhiệt, nơi năng lượng được giải phóng