Tra từ: phát hiện - Từ điển Hán Nôm

phát hiện   cách phát wifi 1. Tìm thấy, tìm ra. § Phát giác một điều gì sự vật, nơi chốn hoặc nguyên lí mà trước đó chưa ai biết. Như: “Ca Luân Bố phát hiện tân đại lục” 哥倫布發現新大陸. 2

phát biểu nào dưới đây là đúng Trong các nhận định sau đây, phát biểu nào là đúng Đ, phát biểu nào là sai S? STT Nhận định Đ S 1 Trái Đất đứng yên trong không gian, Mặt Trời chuyển đ Lớp 12

duy muối phát ngôn gì Chiều 23.7, phía DC Media - nơi Duy Muối công tác đăng tải bài viết xin lỗi trên fanpage, đồng thời đưa ra hình thức xử lý TikToker 9X sau phát ngôn gây tranh cãi. Những ngày qua, vụ việc chủ tài khoản Duy Muối có phát ngôn nhạy cảm, vấp phải những phản ứng trái chiều gây xôn xao mạng xã hội

₫ 40,400
₫ 109,200-50%
Quantity
Delivery Options