PHáT:PHÁT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

phát   hình ảnh thần tài phát lộc Xem nghĩa, cách dùng và ví dụ của từ "phát" trong tiếng Anh. Từ "phát" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ volume_up, transmit, developed, gunshot, invention, phosphate

phát xít đức Đức Quốc Xã, còn gọi là Đệ Tam Đế chế hay Đế chế thứ ba tiếng Đức: Drittes Reich hoặc với tên chính thức là Đế chế Đức tiếng Đức: Deutsches Reich, là nước Đức trong thời kỳ 1933–1945 đặt dưới một chế độ độc tài toàn trị chịu sự kiểm soát của Adolf Hitler và Đảng Quốc Xã NSDAP

hình ảnh sốt phát ban và sởi Chủ đề hình ảnh sốt phát ban và sởi: Hình ảnh sốt phát ban và sởi là một cách để chẩn đoán và nhận biết các bệnh lý liên quan đến virus hô hấp ở trẻ nhỏ. Việc sớm nhận ra và điều trị kịp thời sẽ giúp trẻ vượt qua những biến chứng nguy hiểm

₫ 35,400
₫ 141,400-50%
Quantity
Delivery Options