phát chuyển phát nhanh j&t Từ điển Việt - Việt cung cấp nghĩa của từ phát trong các từ động, đồng, từ hợp và từ chỉ. Xem ví dụ, đồng nghĩa, cách dùng của từ phát trong các câu và các từ liên quan
phát triển Phát triển là quá trình vận động tiến lên từ thấp đến cao, từ chưa tốt đến hoàn hảo về mọi mặt. Quá trình vận động đó diễn ra vừa dần dần, vừa nhảy vọt để đưa tới sự ra đời của cái mới thay thế cái cũ
cách phát âm s Học quy tắc, mẹo ghi nhớ và bài tập về cách phát âm s, es trong tiếng Anh. S, es được thêm vào các danh từ để tạo thành danh từ số nhiều hoặc chia động từ ngôi thứ ba số ít