period là gì blue period Nghĩa của từ period trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. 'pi ə ri ə d o kỷ. Phân vị của một nguyên đại. o chu kỳ. Thời gian kéo dài của một chu trình. o giai đoạn, thời kì, thời gian, chu kỳ, kỷ. § anorgenic period : thời kì không chuyển động tạo núi. § Carboniferous period : kỷ Cacbon. § chalk period : kỷ Creta. § cycle period : chu kỳ tuần hoàn
after a period of probation After a period of probation, you’ll be offered a written _______ of employment. Xét về nghĩa của từ. Dịch nghĩa:” Sau thời gian thử việc sẽ được ký hợp đồng lao động bằng văn bản.” When hearing the news, Tom tried his best to keep a _______ on his surprise. _______, she will buy her parents a new TV
period là gì PERIOD ý nghĩa, định nghĩa, PERIOD là gì: 1. a length of time: 2. a fixed time during the life of a person or in history: 3. in school, a…. Tìm hiểu thêm