PASS ON Là Gì:PASS ON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

pass on là gì   compassion die a natural/violent death She dies a natural death at home, surrounded by loved ones. pass away He passed away peacefully in hospital. pass on I'm sorry to hear that your grandfather has passed on. pass US My father passed last year. He passed on the chance to be head coach and took a job in Florida

compassion là gì compassion /kəm.ˈpæ.ʃən/ Tình thương, sự thương yêu, lòng trắc ẩn. to have take compassion on upon somebody — thương hại ai to feel compassion for somebody — cảm thấy thương hại ai to have no bowel of compassion — không có tình thương

cách đổi pass wifi Hướng dẫn cách đổi mật khẩu Wifi của các nhà mạng Viettel, VNPT, FPT, TPLink, Tenda, Linksys, DLINK, Totolink trên máy tính, điện thoại. Các bước đơn giản, an toàn, bảo mật cho mạng Wifi của bạn

₫ 47,100
₫ 166,400-50%
Quantity
Delivery Options