pass away là gì compass Pass away là cụm động từ tiếng Anh có nghĩa qua đời, chết, được sinh ra, được sinh ra. Trang web cung cấp ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bình luận về pass away
1password 1Password is a software that stores and manages passwords and other sensitive information in a virtual vault. It supports multiple platforms and browsers, and offers a subscription-based server sync service called 1Password.com
passive Câu bị động passive voice là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu về các cấu trúc và thực hành bài tập về câu bị động nhé!