outline là gì dấu cách Outline có nghĩa là đường nét, hình dáng, nét ngoài, ngoại động, vẽ, thảo những nét chính, hình thái, sơ đồ, đường biên, đường về, đường viền, bản tóm tắt, bản phác họa, nét chính về. Xem các ví dụ, các từ liên quan và các chuyên ngành liên quan đến từ outline
shushi Sushi-meshi 鮨飯 also known as su-meshi 酢飯, shari 舎利, or gohan ご飯 is a preparation of white, short-grained, Japanese rice mixed with a dressing consisting of rice vinegar, sugar, salt, and occasionally kombu and sake. It must be cooled to room temperature before being used for a sushi filling, or it will get too sticky
tứ hải trọng minh tập 13 Trong hai người, một người kiêu ngạo, lạnh lùng và tâm linh, người kia thích tìm kiếm kiến thức y dược. Hai người vốn không ưa nhau cũng vướng vào một âm mưu trong quá trình truy tìm căn bệnh của mẹ Nam Nhan. Bộ phim này sẽ được phát sóng trực tuyến độc quyền trên iQIYI Quốc tế iQ.com