OUT Là Gì:OUT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

out là gì   southampton vs man utd Out you go! = Go out! My secretary will see you out = go with you to the door. Turn the trousers inside out = put the inside on the outside. Don't go out with wet hair - you might catch a chill. He'd been chucked out of a club for fighting. You can come out now, the coast is clear

set out Set out là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, có thể có nghĩa là bắt đầu một hoạt động, một cuộc hành trình hoặc một kế hoạch hành động. Bài viết này giải thích cấu trúc, ví dụ và các cụm từ liên quan đến set out

coach outlet Find the best outlet bags ever. Explore our selection of handbags for every occasion. Our outlet crossbody bags are compact but practical and our outlet tote bags are flexible and versatile for daily use. Coach Outlet bags also feature adjustable straps, closures for extra security, and room to fit all your on-the-go essentials

₫ 73,200
₫ 124,100-50%
Quantity
Delivery Options