OTHER Và OTHERS:Cách sử dụng Other/ Others/ The other/ The others/ Another

other và others   jav mother Vừa mang nghĩa của tính từ: khác, nữa và vừa mang nghĩa danh từ: người khác, cái khác. Another là một từ xác định determiner đứng trước danh từ số ít singular nouns hoặc đại từ pronouns. a. Another + danh từ số ít singular noun - I have just learned Korean culture. Tôi chỉ vừa mới học văn hóa Hàn Quốc.

another là gì ANOTHER ý nghĩa, định nghĩa, ANOTHER là gì: 1. one more person or thing or an extra amount: 2. a lot of things, one after the other: 3. a…. Tìm hiểu thêm

a stepmother marchen So, the story is about a stepmother who is 2 years older than the eldest stepson 7 or so from the youngest and the obvious problems that this entails. But there is a little twist. She was their stepmother for 9 years and finally got to "see" the oldest inherit the title and have her work done

₫ 35,400
₫ 136,200-50%
Quantity
Delivery Options