NICE Là Gì:NICE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

nice là gì   have a nice day Nice is an adjective meaning ‘pleasant’, ‘enjoyable’ or ‘satisfactory’: … nice one! Have a nice day! It was nice talking to you. That’s a really nice restaurant. She plans to start running more when the weather gets nicer. I wish you’d be nice to your brother. He’s very smart, but he isn’t very nice

on such a nice day there is nothing 1. There is nothing exciting ____more exciting____ than going on a trip. 2. Your shirt looks fantastic ____more fantastic_____ with this skirt! 3. Which do you like good _____better____ , fish or meat? 4. Your car is fast ____faster_____ than mine! 5. Gold is valuable ____more valuable_____than silver. 6. Love is ____more important

nice to meet you “Nice to meet you” là gì? Cách phát âm và ngữ điệu. Nice to meet you /naɪs tuː miːt juː/ có nghĩa là “Rất vui khi được gặp bạn”. Nice to meet you là câu chào thường sử dụng khi gặp một người lần đầu, dùng để thể hiện niềm vui khi làm quen với họ

₫ 30,400
₫ 174,500-50%
Quantity
Delivery Options