nhưng anh tự do nhưng cô đơn Nhưng mà, bạn phải sử dụng cẩn thận giùm đấy. Tham Khảo: Ngữ pháp N1 ~ であれ/であろうと: Dù là – Cho dù – Dù có là N1 hay N2 đi nữa thì…/
nhưng Từ điển Hán Nôm cung cấp tương đương của từ nhưng trong các ngôn ngữ Hán, Nôm, Pinyin. Xem các bản dịch, ví dụ, lịch sử và nghĩa của từ nhưng trong các từ điển khác
ra máu nhưng không phải kinh nguyệt Nếu bạn gặp phải tình trạng ra máu không phải kinh nguyệt hoặc ra máu sau khi hết kinh, đặc biệt nếu lượng máu nhiều hơn hoặc ít hơn so với kỳ kinh nguyệt trước đó và kèm theo màu sắc bất thường