nhiệm nhiệm vụ bất khả thi 7 nhiệm. Gánh vác, đảm nhận. Chịu đựng. Để mặc cho. Tham khảo sửa Tra từ: nhiệm, Từ điển Hán Nôm. Lấy từ
nhiệm vụ giải cứu 2 Sau khi suýt chết, đặc công ưu tú Tyler Rake nhận một nhiệm vụ nguy hiểm khác: giải cứu gia đình đang bị giam giữ của tay xã hội đen tàn nhẫn
acb ủy nhiệm chi Mẫu ủy nhiệm chi ACB là phương thức chuyển tiền tự động nhanh chóng. Hay nói cách khác, ủy nhiệm chi ACB là một loại chứng từ giao dịch giúp người trả tiền ủy quyền cho ngân hàng thực hiện thanh toán tiền cho người thụ hưởng mà người trả tiền yêu cầu