Tra từ: nhiệm - Từ điển Hán Nôm

nhiệm   fairy tail nhiệm vụ 100 năm truyện ① Tin: 信任 Tin, tín nhiệm; 王甚任之 Nhà vua rất tín nhiệm ông ta Sử kí; ② Bổ nhiệm, sử dụng, cử: 被任爲廠長 Được cử làm giám đốc nhà máy; 胡亥任趙高而族李斯 Hồ Hợi bổ nhiệm Triệu Cao mà tru di Lí Tư Liễu Tôn Nguyên: Lục nghịch luận;

mẫu ủy nhiệm chi acb Download trên hệ thống online ACB. Mẫu ủy nhiệm chi áp dụng cho tất cả hệ thống Ngân hàng Á Châu: Mẫu ủy nhiệm chi ACB mới nhất 2024. Hoặc bạn có thể tài mẫu ủy nhiệm chi ACB tại đây. Nếu bạn có nhu cầu tạo mẫu UNC online thì có thể truy cập tại đây

ủy nhiệm chi acb online Ủy nhiệm chi là một trong những lệnh thường gặp trong các phương thức giao dịch ngân hàng mà các chủ tài khoản thường sử dụng nhất hiện nay

₫ 34,100
₫ 159,500-50%
Quantity
Delivery Options