NGHề NGHIệP TIếNG ANH:Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp Jobs Vocabulary

nghề nghiệp tiếng anh   bảng xếp hạng nhà nghề mỹ Bài viết này, IELTS Fighter sẽ giới thiệu với bạn 241 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thường được sử dụng trong cuộc sống và các tình huống đối thoại. 1. Occupation /ˌɒkjəˈpeɪʃən/: Nghề nghiệp. E.g: Please fill in your name, age, and occupation. 2. Doctor /ˈdɒktər/: Bác sĩ. E.g: When did you last visit the doctor? 3. Cashier /kæʃˈɪər/: Thu ngân

bảng xếp hạng bóng đá giải nhà nghề mỹ Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ hôm nay, xem cập nhật BXH MLS Nhà Nghề Mỹ mới nhất, thông tin bang xep hang bóng đá giải MLS Nhà Nghề Mỹ

bài thơ bé làm bao nhiêu nghề Bài giáo án này dạy trẻ biết nội dung, tác giả và những lợi ích của bài thơ “Bé làm bao nhiêu nghề” của Yến Thao. Trẻ có thể đọc diễn, làm mẫu, thực hành và tự viết về nghề của mình

₫ 54,300
₫ 134,400-50%
Quantity
Delivery Options