NARRATIVE Là Gì:Nghĩa của từ Narrative - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

narrative là gì   ký túc xá đại học a truyện full Từ Narrative có nghĩa là chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, dưới hình thức kể chuyện, có tính chất tường thuật, chuyên ngành kinh tế chú giả bút toán thuyết minh. Xem các từ liên quan, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và ví dụ của từ Narrative

iran Learn about Iran, a country in Western Asia with a long history and a rich culture. Find out about its geography, people, government, economy, and more

check đạo văn free Duplichecker.com là một công cụ kiểm tra đạo văn hoặc phát hiện sự tương tự của nội dung trên một tác phẩm nội dung. Hỗ trợ nhiều định dạng tệp, 7 ngôn ngữ, không giới hạn từ số lượng và không lưu thông tin cá nhân

₫ 51,200
₫ 159,100-50%
Quantity
Delivery Options