mãn nhãn tv mp40 mãng xà BLV Tờ Nú. 948 likes · 17 talking about this. Trang chính thức của BLV Tờ Nú - Mãn Nhãn TV Bình luận tại mannhan11.pro
mãng cầu tiếng anh Phép tịnh tiến đỉnh của "mãng cầu" trong Tiếng Anh: custard-apple, custard apple, sugar apple. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh
mãn nhãn Mãn nhãn là một từ ghép từ Hán Việt, nghĩa là sự thoả mãn về mặt thị giác khi nhìn thấy hình ảnh, sự vật hoặc sự việc. Bài viết này giải thích ý nghĩa, cách dùng và những tình huống sử dụng từ này trong tiếng Việt và tiếng Anh