must must và have to You must check out the new art exhibition; it's truly remarkable. Bạn phải xem triển lãm nghệ thuật mới; nó thực sự đáng kinh ngạc. → Trong câu này, "must" được sử dụng để đưa ra lời khích lệ người nghe về việc nên đi xem thử triển lãm nghệ thuật mới vì nó rất tuyệt vời
must Học cách dùng cấu trúc must để biểu thị cần thiết, nhấn mạnh, lặp lại, khuyết thiếu và những ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Xem ví dụ, phân biệt với cấu trúc should và ought to
a surgeon must a good surgeon must have physical and mental strength Tạm dịch: một bác sĩ phẫu thuật giỏi phải có sức mạnh thể chất và tinh thần. Em tham khảo nhé!