MODIFY:MODIFY | English meaning - Cambridge Dictionary

modify   làm thiệp 20/10 cho trẻ mầm non Learn the meaning of modify as a verb in English, with synonyms, antonyms, and usage examples. Find out how to modify something slightly, usually to improve it or make it more acceptable, or how to modify a word or phrase in language

yolov5 Unlike the traditional YOLOv5, YOLOv5u adopts an anchor-free detection mechanism, making it more flexible and adaptive in diverse scenarios. For more detailed information on its features, you can refer to the YOLOv5 Overview

kết quả xổ số miền trung thu 7 Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải từ giải ĐB đến giải Tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng

₫ 86,300
₫ 120,100-50%
Quantity
Delivery Options