mochi dictionary nổi hạch ở bẹn Mochi Dictionary là tiện ích miễn phí của MochiMochi, giúp bạn tra từ tại chỗ và lưu thêm từ vào App MochiMochi. Xem video hướng dẫn, cách cài đặt, lưu từ và theo dõi quá trình học tập với Mochi Dictionary
objective Learn the meaning of objective as a noun and an adjective in English, with synonyms, examples, and grammar tips. Find out how to use objective in business, academic, and everyday contexts
effective là gì Nghĩa của từ effective trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Econ Hiệu dụng, hiệu quả. o có hiệu lực, có hiệu quả, có ảnh hưởng, có tác động. § effective confining pressure : áp suất nén hiệu dụng. áp suất nén của lớp đá phủ trên trừ áp suất lỗ rỗng. § effective date of a lease : thời điểm hiệu lực của hợp đồng