material là gì storiesig Nghĩa của từ material trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: material, materialism, materialist, materials, materialization, materialize, material, immaterial, materialistic, materially. Xem thêm: stuff, fabric, cloth, textile, corporeal, substantial, real
che chở ngăn, che để bảo vệ cho khỏi sự xâm hại từ bên ngoài lợi dụng các hang đá để làm nơi che chở chị em đùm bọc, che chở lẫn nhau Đồng nghĩa: chở che
xs3m thu 5 XSMN Thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ 5 hàng tuần được phát trực tiếp vào lúc 16:15. xem lại các kết quả XSMN Thứ 5 những tuần trước nhanh chóng và chính xác miễn phí lại xosobadai.net