MANAGE:Manage là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

manage   supermarket manager simulator Nghĩa của từ Manage: Quản lý, cai quản, trông coi.; Xoay sở thành công việc gì.; Chịu trách nhiệm về một doanh nghiệp, tổ chức hoặc công việc; chạy.;

human resource management Learn what HRM is, how it differs from personnel management, and what are its key functions and processes. Explore the nature, importance and scope of HRM in contemporary organizations

android device manager Android Device Manager, đúng như tên gọi của mình là phần mềm quản lý, định vị điện thoại Android, giúp người dùng định vị các thiết bị Android bị thất lạc của mình, đồng thời đảm bảo dữ liệu trên thiết bị được an toàn

₫ 93,200
₫ 112,400-50%
Quantity
Delivery Options