make for là gì quá khứ của make Theo từ điển Cambridge, Make for là một cụm động từ Tiếng Anh có nghĩa là di chuyển về phía hoặc gây ra, dẫn đến điều gì. Cấu trúc và ví dụ cụ thể như sau: Ý nghĩa 1: Di chuyển về phía một địa điểm hoặc vật thể nào đó to go in the direction of a place or thing Cấu trúc: S + make for somewhere/something. Ví dụ:
make a commitment là gì Make a commitment. Định nghĩa: Đặt ra cam kết. Lưu ý. Cụm “make a commitment” đi kèm với giới từ “to” và theo sau là đối tượng được cam kết thực hiện. Ví dụ: The government reaffirmed its commitment to the peace process Chính phủ tái xác nhận cam kết với tiến trình hòa bình
maketing Tuy nhiên, marketing sẽ xoay quanh những mảng chính sau đây: Xây dựng thương hiệu Brand, quảng cáo Advertising, marketing kỹ thuật số Digital marketing, marketing thương mại Trade marketing, quan hệ công chúng Public relations, nghiên cứu thị trường Market research, phương tiện truyền