MAKE ENDS MEET Là Gì:Make Ends Meet là gì và cấu trúc Make Ends Meet trong Tiếng Anh

make ends meet là gì   make a bundle Cụm động từ make ends meet được đưa lên làm chủ ngữ: Make ends meet because their whole family was unemployed due to the last covid episode. Chỉ đủ trang trải cho cuộc sống vì cả gia đình họ đều thất nghiệp do đợt covid vừa rồi

ringtone maker FlexClip's free ringtone maker enables you to create custom ringtonesdistinct audio alerts for iPhone and Android by convertingcutting videosaudios

make up for Nghĩa của Make up for - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: He tried to make up for being late by working extra hours. Anh ấy cố gắng bù lại cho việc đến trễ bằng cách làm thêm giờ. Compensate for /ˈkɒmpənˌseɪt fɔr/ v: Đền bù cho. Ex: The company offered to compensate for the inconvenience caused to the customers

₫ 84,300
₫ 188,200-50%
Quantity
Delivery Options