make a phone call là gì các bước makeup cơ bản Các cụm từ thông dụng dùng để diễn đạt việc sử dụng điện thoại trong tiếng Anh: - make a phone call: gọi cho ai đó - answer the phone: nghe điện thoại - talk on the phone/ chat over the phone: nói chuyện điện thoại - dial someone/a number: gọi một số máy/người nào đó
make a mess là gì MAKE A MESS OF translate: làm bẩn, làm cẩu thả, làm hại. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary
melody maker trên xe tải Stream Clip 45 Phút Melody Maker Trên Xe Tải Full by Jenni Sayang on desktop and mobile. Play over 320 million tracks for free on SoundCloud