MAKE A PHONE CALL Là Gì:gọi điện Tiếng Anh là gì

make a phone call là gì   make a mountain out of a molehill Các cụm từ thông dụng dùng để diễn đạt việc sử dụng điện thoại trong tiếng Anh: - make a phone call: gọi cho ai đó - answer the phone: nghe điện thoại - talk on the phone/ chat over the phone: nói chuyện điện thoại - dial someone/a number: gọi một số máy/người nào đó

make a fuss MAKE A FUSS OF - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

quá khứ của make V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Make trong bảng dưới đây nhé! V0, V2, V3 của Make là gì? Quá khứ của Make trong tiếng Anh. III. Cách chia động từ Make. Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Make được chia như thế nào?

₫ 83,300
₫ 165,300-50%
Quantity
Delivery Options