MAKE A MOVE Là Gì:MAKE A MOVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

make a move là gì   make a move là gì If you make a move, I’ll shoot you! He made a move for the door. Bản dịch của make a move từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 離開,離去… 离开,离去… hacer un gesto, moverse, dirigirse… ir embora, dar em cima, fazer um movimento… faire un geste, esquisser un mouvement vers… kımıldamak, gitmeye kalkışmak…

how to make a minecraft server Learn how to run a multiplayer server for Minecraft: Java Edition with this tutorial. Download the server jar file and follow the command line instructions, or visit the official Server Listing Site for more options

make a fuss là gì "Make a fuss" có 2 nghĩa: Nghĩa 1: làm ầm lên, nhặng xị lên. Nghĩa 2: được hiểu là cằn nhằn, cải cọ, phàn nàn với ai về điều gì. 2. Nghĩa của từ “Fuss” fuss /fʌs/ danh từ. + sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị. + to make a great fuss about trifles: làm om sòm về những chuyện không đáng kể

₫ 51,400
₫ 182,300-50%
Quantity
Delivery Options