make a living là gì make a phone call là gì kiếm sống,mưu sinh,làm ăn là bản dịch của "make a living" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: You people make a living from the dead ↔ Các ông những người kiếm sống từ người chết. idiomatic To earn enough income to support oneself and, if applicable, one's family. ..
make a mess là gì He made a mess of his essay. He made a mess of his life by drinking too much. Bản dịch của make a mess of từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd ensuciar, desordenar, estropear… estragar, fazer uma porcaria, arruinar… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
windows movie maker 2.6 Download Windows Movie Maker 2.6, a utility to make home movies easily and share them online or on CD/DVD. Learn how to import, edit, and add effects to your videos with this intuitive program