LOOK THROUGH Là Gì:LOOK THROUGH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridg

look through là gì   tiếng anh 9 unit 7 a closer look 2 Bản dịch của look through từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd hojear algo, leer algo por encima, revisar… dar uma olhada/lida em, passar os olhos por, procurar em/por… parcourir, regarder… さっと読(よ)む, 調(しら)べる… göz atmak, gözden geçirmek… doorkijken… projít… skimme, se igennem… memeriksa… อ่านคร่าว ๆ… przejrzeć…

tiếng anh 8 unit 5 a closer look 2 Giải Unit 5: Our customs and traditions: A Closer Look 2 sách tiếng anh 8 Global Success. Phần đáp án chuẩn, hướng dẫn giải chi tiết cho từng bài tập có trong chương trình học của sách giáo khoa

a closer look 1 unit 7 lớp 8 Underline the words with /bl/, and circle the words with /kl/. 1. Label each picture with a phrase from the list. Dán nhãn cho mỗi bức tranh bằng một cụm từ trong danh sách. a. building a campfire. b. cutting down trees. c. picking up rubbish. d. protecting endangered species. e. saving water

₫ 74,100
₫ 132,300-50%
Quantity
Delivery Options