LOOK DOWN ON Là Gì:LOOK DOWN ON SOMEONE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambrid

look down on là gì   tiếng anh 7 unit 4 a closer look 2 She thinks they look down on her because she doesn't have a job. Homeowners often look down on plumbers. 看不起,小看,蔑視… 看不起,小看,蔑视… mirar por encima del hombro a alguien, despreciar… ఒకరిని చిన్న చూపు చూడడం, మీరు ఒకరికంటే మెరుగైన వారని భావించడం… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

365 outlook Connect, organize, and get things done with Microsoft Outlook, the redesigned and relaunched Hotmail. Log in to your Microsoft Outlook email account and access your email, calendar, contacts, and more

tiếng anh 9 unit 7 a closer look 1 Phần A closer look 1 sẽ giúp bạn học ôn tập phần lên xuống giọng cuối mỗi câu và cung cấp từ vựng liên quan đến chủ đề: Recipes and eating habits nguyên liệu và thói quen ăn uống. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa. 1. Write a food preparation verb from the box under each picture. Viết các ... 2

₫ 93,500
₫ 154,300-50%
Quantity
Delivery Options