LIST Là Gì:List là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

list là gì   kalista build She made a list of guests for the party. Cô lập danh sách khách mời cho bữa tiệc. The list of attendees included John, Sarah, and Tom. Danh sách những người tham dự bao gồm John, Sarah và Tom. She provided an extensive list of social media platforms. Cô ấy cung cấp một danh sách rộng lớn các nền tảng truyền thông xã hội

kênh 789 list nhóm Nhóm TelegramCơ sở dữ liệu kênh Để bạn tìm và tham gia nhóm hoặc kênh telegram

chainlist A list of EVM-based chains that also allows you to add chains to your favorite Web3 wallet

₫ 97,500
₫ 120,100-50%
Quantity
Delivery Options