leap là gì backwoods Nghĩa của từ leap trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. ADJ. big, giant, prodigious | little | flying, running He made a flying leap at the ball. VERB + LEAP make They've made a great leap forward with their road building in the last few years
kubet .com KUBET.AI – là trang web đại lý chính thức của nhà cái KU CASINO. Đăng ký nhận ngay khuyến mãi 588K, Link tải app Ku chính thức đăng nhập nhanh không bị chặn. Không chỉ cập nhật những thông tin chính xác một cách nhanh nhất
unit 1 lớp 12 Lời giải bài tập Unit 1 lớp 12 Communication and Culture trang 16, 17, 18 trong Unit 1: Life stories we admire Tiếng Anh 12 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh lớp 12 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 12 Unit 1. Everyday English. Expressing pleasure and responding to it