label là gì rượu red label Xem bản dịch của "label" trong tiếng Việt là gì và các từ đồng nghĩa của nó. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng "label" trong các câu và ví dụ về đơn ngữ
black label Johnnie Walker Black Label rolls decadently over the tongue, releasing intense sweet vanillas that give way to orange zest and aromas of spice and raisins. The finish is unbelievably smooth and layered with rich smoke, peat and malt
label Từ "label" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "étiqueter", bắt nguồn từ thuật ngữ Latinh "labelum", có nghĩa là "mảnh giấy nhỏ". Ban đầu, "label" được sử dụng để chỉ một nhãn dán hoặc mảnh giấy được gắn vào vật phẩm để chỉ rõ thông tin