KHOảNG THờI GIAN:khoảng thời gian trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển

khoảng thời gian   cách xóa khoảng trắng trong word Dịch theo ngữ cảnh của "khoảng thời gian" thành Tiếng Anh: Hoặc là, sau khoảng thời gian an toàn họ trở lại và tự mình ăn cắp chúng. ↔ Or, after a decent interval, they'll come back and live for goods themselves

khoảng trời hố bom Đánh lạc hướng thù, hứng lấy luồng bom... Tình yêu thương bồi đắp cao lên... Có nước trời xoa dịu vết thương đau. Những vì sao ngời chói, lung linh. Đã hoá thành những làn mây trắng? Ngày hôm nay bước tiếp quãng đường dài? Nên mỗi người có gương mặt em riêng!

khoảng cách giữa 2 mặt phẳng Học cách tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song trong không gian bằng biến đổi phương trình. Xem ví dụ, định nghĩa, công thức và hình chiếu của khoảng cách giữa 2 mặt phẳng

₫ 66,300
₫ 190,200-50%
Quantity
Delivery Options