keep up with là gì an apple a day keep the doctor away Keep up with là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, ví dụ: bắt kịp, giữ liên lạc, tiếp tục, theo chu kỳ. Hãy xem ví dụ, cách dùng thông dụng và cụm động từ khác với Keep
keep this a secret from mom Read Keep This a Secret From Mom Ch. 83 on MangaDex!
keep a watchful eye on the bridges Learn how microwave sensors can detect damage in bridges by measuring their vibrations and resonances. This passage is from an IELTS Data Reading test with questions and answers