in spite of + gì mb bank internet banking In spite of + Cụm danh từ/V-ing, mệnh đề. Khi đó, người học có thể sử dụng cấu trúc này để diễn tả hai hành động tương phản nhau trong cùng một câu văn. Ví dụ: In spite of the rain, they decided to have a picnic. Bất chấp trời mưa, họ vẫn quyết định đi dã ngoại. Ví dụ: She went on the trip in spite of her fear of flying
xin lỗi meme Những meme xin lỗi luôn là một chủ đề rất được quan tâm bởi các bạn trẻ trong thời gian gần đây. Bài viết này tổng hợp meme xin lỗi cute, dễ thương và hài hước nhất
chien su nga ukraine Tòa án quân sự Nga tuyên phạt một công dân 20 năm tù với cáo buộc đầu độc các binh sĩ sắp tham chiến ở Ukraine. Tổng thống Ukraine thừa nhận quân đội nước này không đủ sức đẩy lùi Nga khỏi Donbass và Crimea, nhưng cũng không thể chính thức từ bỏ lãnh thổ