HOàNG HôN TIếNG ANH:hoàng hôn Tiếng Anh là gì - DOL English

hoàng hôn tiếng anh   nữ hoàng nước mắt motchill Định nghĩa: Kết thúc hoặc sụp đổ của cái gì đó, thường là một giai đoạn thịnh vượng hoặc hạnh phúc. Ví dụ: Sự phá sản của doanh nghiệp gia đình là một chiến thắng lớn nhưng cũng là một hoàng hôn đầy bi thương. The bankruptcy of the family business is a major triumph but also a poignant sunset.

vua mèo hoàng a tưởng Hoàng A Tưởng một thổ ty khét tiếng vùng cao nguyên Bắc Hà trên thượng nguồn sông Chảy. Nằm trong đường dây buôn bán thuốc phiện xuyên Á, Hoàng A Tưởng bắt người dân đóng thuế bằng thóc gạo, lợn gà, trâu bò và thuốc phiện

nữ hoàng nước mắt tập 13 vietsub Phim " Nữ Hoàng Nước Mắt - Queen of Tears": Cuộc sống hôn nhân đầy thử thách của nữ hoàng bách hóa và hoàng tử siêu thị, nơi tình yêu được tái sinh kỳ diệu. Vietsub tại Motchill

₫ 12,100
₫ 170,500-50%
Quantity
Delivery Options