hold là gì household chores từ cổ,nghĩa cổ hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! giấu, giữ bí mật, giữ riêng tin tức... từ Mỹ,nghĩa Mỹ tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn ở trong hoàn cảnh nào... đưa ra, đặt ra, nêu ra một đề nghị... chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng thành bị bao vây... làm đình trệ, làm tắc nghẽn giao thông... hold hard!
hold v3 Learn the meaning and forms of the verb hold in different tenses and aspects. See the synonyms, examples and pdf of hold and other irregular verbs
stakeholders A stakeholder is a party with a vested interest in an enterprise; stakeholders in a corporation include investors, employees, customers, and suppliers. Skip to content Investing